Từ điển Thiều Chửu
揄 - du
① Dắt, kéo. ||② Du dương 揄揚 khen lao. ||③ Gia du 揶揄 trêu ghẹo, chế diễu.

Từ điển Trần Văn Chánh
揄 - du
(văn) ① Lôi, dắt, kéo, nhấc lên; ② Khen ngợi; ③ Treo, mắc; ④ Xem 揶揄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
揄 - du
Giã. Như chữ Du 抭 — Dẫn ra, kéo ra.